KDE Localization/vi/styleguide/abbr: Difference between revisions

From KDE Community Wiki
(sửa thứ và tháng)
No edit summary
 
(8 intermediate revisions by the same user not shown)
Line 1: Line 1:
Trang này liệt kê các từ tiếng Việt đi kèm cách viết tắt của chúng để tiện sử dụng.
Trang này liệt kê cách dịch các từ viết tắt tiếng Anh, và các từ tiếng Việt đi kèm cách viết tắt của chúng.


Các từ viết tắt tiếng Anh:
<div style="column-count:3;-moz-column-count:3;-webkit-column-count:3">
<div style="column-count:3;-moz-column-count:3;-webkit-column-count:3">
* giây: gy
* s (giây): gy
* giờ: g
* h (giờ): g
* phút: p
* m (phút): p
* tháng: Th. (ví dụ: tháng Hai - Th2)
* am (sáng): sa
* thứ: T. (ví dụ: thứ Hai - T2)
* pm (chiều): ch
* e.g. (ví dụ): vd. - Vd.
* etc. (vân vân): v.v.
* regex, regexp (biểu thức chính quy): btcq
</div>
 
Các từ tiếng Việt viết tắt:
<div style="column-count:3;-moz-column-count:3;-webkit-column-count:3">
* tháng: th<số> - Th<số> (ví dụ: tháng Hai - th2)
* thứ: t<số> - T<số> (ví dụ: thứ Hai - t2)
</div>
</div>

Latest revision as of 10:06, 27 May 2021

Trang này liệt kê cách dịch các từ viết tắt tiếng Anh, và các từ tiếng Việt đi kèm cách viết tắt của chúng.

Các từ viết tắt tiếng Anh:

  • s (giây): gy
  • h (giờ): g
  • m (phút): p
  • am (sáng): sa
  • pm (chiều): ch
  • e.g. (ví dụ): vd. - Vd.
  • etc. (vân vân): v.v.
  • regex, regexp (biểu thức chính quy): btcq

Các từ tiếng Việt viết tắt:

  • tháng: th<số> - Th<số> (ví dụ: tháng Hai - th2)
  • thứ: t<số> - T<số> (ví dụ: thứ Hai - t2)