KDE Localization/vi/styleguide/abbr: Difference between revisions
No edit summary |
("ví dụ") |
||
Line 7: | Line 7: | ||
* tháng: th<số> (ví dụ: tháng Hai - th2) | * tháng: th<số> (ví dụ: tháng Hai - th2) | ||
* thứ: t<số> (ví dụ: thứ Hai - t2) | * thứ: t<số> (ví dụ: thứ Hai - t2) | ||
* ví dụ: vd. | |||
</div> | </div> |
Revision as of 13:15, 11 October 2020
Trang này liệt kê các từ tiếng Việt đi kèm cách viết tắt của chúng để tiện sử dụng.
- giây: gy
- giờ: g
- phút: p
- tháng: th<số> (ví dụ: tháng Hai - th2)
- thứ: t<số> (ví dụ: thứ Hai - t2)
- ví dụ: vd.