KDE Localization/vi/styleguide/abbr: Difference between revisions
(sửa thứ và tháng) |
No edit summary |
||
Line 5: | Line 5: | ||
* giờ: g | * giờ: g | ||
* phút: p | * phút: p | ||
* tháng: Th. (ví dụ: tháng Hai - | * tháng: Th.<số> (ví dụ: tháng Hai - Th.2) | ||
* thứ: T. (ví dụ: thứ Hai - | * thứ: T.<số> (ví dụ: thứ Hai - T.2) | ||
</div> | </div> |
Revision as of 07:45, 8 October 2020
Trang này liệt kê các từ tiếng Việt đi kèm cách viết tắt của chúng để tiện sử dụng.
- giây: gy
- giờ: g
- phút: p
- tháng: Th.<số> (ví dụ: tháng Hai - Th.2)
- thứ: T.<số> (ví dụ: thứ Hai - T.2)